| [đau lòng] |
| | to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken |
| | BỠngôi nhà nà y mà đi, tôi đau lòng lắm |
| I'm heart-broken about having to leave this house |
| | Tôi rất đau lòng vỠviệc đó |
| It breaks my heart |
| | heart-breaking; heart-rending |
| | Tháºt là má»™t cảnh tượng Ä‘au lòng |
| It was a heart-breaking scene |
| | Chuyện nà y nghe tháºt Ä‘au lòng |
| It's heartbreaking/heart-rending to hear this story |
| | Là m cho ai đau lòng |
| | To rub salt into the wounds of somebody; To break somebody's heart |